Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

girt

  1. Sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt.

Động từ sửa

girt

  1. Nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt.
    to gird at somebody — chế giễu ai

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

girt ngoại động từ girded, girt

  1. Đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh.
    to gird [on] a sword — đeo gươm vào
    to gird one's clothes — thắt lưng áo vào
  2. Bao bọc, vây quanh.
    the island girded by the sea — hòn đảo có biển bao quanh
  3. Cho (sức mạnh, quyền hành).
    to gird someone with power — cho ai quyền hành

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa