giratoire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒi.ʁa.twaʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | giratoire /ʒi.ʁa.twaʁ/ |
giratoire /ʒi.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | giratoire /ʒi.ʁa.twaʁ/ |
giratoire /ʒi.ʁa.twaʁ/ |
giratoire /ʒi.ʁa.twaʁ/
- Quay, hồi chuyển.
- Mouvement giratoire — chuyển động quay
- sens giratoire — (giao thông) chiều quay (của xe cộ, xung quanh một bồn tròn ở ngã tư)
Tham khảo sửa
- "giratoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)