girandole
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɪr.ən.ˌdoʊl/
Danh từ sửa
girandole /ˈdʒɪr.ən.ˌdoʊl/
- Tia nước xoáy, vòi nước xoáy.
- Chùm pháo bông hoa cà hoa cải.
- Đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn.
- Hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh).
Tham khảo sửa
- "girandole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒi.ʁɑ̃.dɔl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
girandole /ʒi.ʁɑ̃.dɔl/ |
girandoles /ʒi.ʁɑ̃.dɔl/ |
girandole gc /ʒi.ʁɑ̃.dɔl/
- Cây đèn nhiều ngọn; chùm đèn.
- Chùm tia nước; chùm pháo hoa.
- Hoa tai mặt ngọc chùm.
- Chùm hoa (ở một số cây).
Tham khảo sửa
- "girandole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)