Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gir
giret
Số nhiều
gir
gira
,
girene
gir
gđ
Bánh xe
răng
.
Số
(bộ hộp số).
en sykkel med 3
gir
å sette bilen i
gir
å skifte
gir
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
girkasse
gđc
: Bộ
hộp số
.
(1)
girstang
gđc
:
Cần
sang số
.
Tham khảo
sửa
"
gir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)