Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gipsy

  1. Dân gipxi (ở Ân-ddộ).
  2. (Đùa cợt) Người đàn da bánh mật.
  3. (Đùa cợt) Con mụ tinh quái.

Tham khảo sửa