Tiếng Anh sửa

 
gingerbread

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gingerbread /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd/

  1. Bánh gừng.

Tính từ sửa

gingerbread /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd/

  1. Loè loẹt, hào nhoáng.
    gingerbread architecture — kiến trúc hào nhoáng

Tham khảo sửa