Tiếng Anh sửa

 
gimlet

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪm.lət/

Danh từ sửa

gimlet /ˈɡɪm.lət/

  1. Dải viền nòng dây thép.
  2. Dây câu bện dây thép.

Tham khảo sửa