Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪɫ.diɳ/

Động từ sửa

gilding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gild" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

gilding /ˈɡɪɫ.diɳ/

  1. Vàng mạ.
  2. Sự mạ vàng.

Tham khảo sửa