Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪɫ.dəd/

Động từ sửa

gilded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của gild

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

gilded /ˈɡɪɫ.dəd/

  1. Mạ vàng.
  2. Giàu có.
    gilded youth — thanh niên giàu có, hào hoa

Tham khảo sửa