Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪɡ/

Danh từ sửa

gig /ˈɡɪɡ/

  1. Xe độc hai bánh.
  2. (Hàng hải) Xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần).
  3. Cái xiên (đâm cá).
  4. Hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn.

Ngoại động từ sửa

gig ngoại động từ /ˈɡɪɡ/

  1. Đâm (cá) bằng xiên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa