Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giftig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
giftig
gt
giftig
Số nhiều
giftige
Cấp
so sánh
giftigere
cao
giftigst
giftig
Độc, có
chất
độc.
en
giftig
plante/sopp
Hiểm
độc, ác độc.
en
giftig
bemerkning tunge
Tham khảo
sửa
"
giftig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)