Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc giftig
gt giftig
Số nhiều giftige
Cấp so sánh giftigere
cao giftigst

giftig

  1. Độc, có chất độc.
    en giftig plante/sopp
  2. Hiểm độc, ác độc.
    en giftig bemerkning tunge

Tham khảo sửa