Tiếng Đông Hương
sửa
Danh từ
sửa
giekuni
- việc cần làm, việc phải làm.
Hhe jinleidene yama giekuni mejie dawo.- Anh ta choáng váng và không biết phải làm gì.
Tham khảo
sửa
- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.