Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å gidde
Hiện tại chỉ ngôi gidder
Quá khứ gadd
Động tính từ quá khứ giddet
Động tính từ hiện tại

gidde

  1. Gắng gượng, gượng, rán sức, gắng sức.
    Han gadd ikke å høre på den kjedelige talen.
    Når det er så varmt, gidder jeg ikke å gjøre noe.
    At du gidder! — Tôi không hiểu tại sao anh rán sức làm việc ấy!.

Tham khảo sửa