Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gibet
/ʒi.bɛ/
gibets
/ʒi.bɛ/

gibet /ʒi.bɛ/

  1. Giá treo cổ.

Tham khảo sửa