gibbet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɪ.bət/
Danh từ sửa
gibbet /ˈdʒɪ.bət/
- Giá treo cổ, giá phơi thây.
- to die on the gibbet — chết treo
- Sự treo cổ, sự chết treo.
- (Kỹ thuật) Cần trục.
Ngoại động từ sửa
gibbet ngoại động từ /ˈdʒɪ.bət/
Tham khảo sửa
- "gibbet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)