Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ke̤˨˩jaːw˧˥ ke˧˧jaːw˧˧ ke˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ke˧˧ɟaːw˧˥˧ ke˧˧

Định nghĩa sửa

giao kề

  1. Sánh ngồi gần kề bên nhau.

Dịch sửa

Tham khảo sửa