Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ɓaːj˧˥jaːw˧˥ ɓa̰ːj˩˧jaːw˧˧ ɓaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ɓaːj˩˩ɟaːw˧˥˧ ɓa̰ːj˩˧

Động từ sửa

giao bái

  1. Vái nhau.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Cùng nhau giao bái một nhà (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa