Tiếng Anh sửa

 
giant

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑɪ.ənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

giant /ˈdʒɑɪ.ənt/

  1. Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ.
  2. Người phi thường.
    there were giants in those days — ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

Tính từ sửa

giant /ˈdʒɑɪ.ənt/

  1. Khổng lồ.
    a giant cabbage — cái bắp cải khổng lồ
  2. Phi thường.
    a man of giant strength — người có sức khoẻ phi thường

Tham khảo sửa