Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gian tham
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːn
˧˧
tʰaːm
˧˧
jaːŋ
˧˥
tʰaːm
˧˥
jaːŋ
˧˧
tʰaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːn
˧˥
tʰaːm
˧˥
ɟaːn
˧˥˧
tʰaːm
˧˥˧
Tính từ
sửa
gian tham
Dối trá
và
tham lam
.
Quan lại
gian tham
.
Tham khảo
sửa
"
gian tham
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)