Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia từ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
家慈
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
tɨ̤
˨˩
jaː
˧˥
tɨ
˧˧
jaː
˧˧
tɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
tɨ
˧˧
ɟaː
˧˥˧
tɨ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gia tư
giã từ
Danh từ
sửa
gia từ
(
Từ cũ
)
Mẹ
tôi (lời nói với người ngoài).
Tham khảo
sửa
Lê Văn Đức (
1970
)
Việt Nam tự điển
[1]
,
Sài Gòn
: Nhà sách Khai Trí, tr.
539