Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˥ fɛ̤n˨˩jə̰j˩˧ fɛŋ˧˧jəj˧˥ fɛŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˩˩ fɛn˧˧ɟə̰j˩˧ fɛn˧˧

Định nghĩa sửa

giấy phèn

  1. Giấyhồ phèn cho dai và không thấm nước, dùng để bọc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa