Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấy can
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
giấy can
Một hộp giấy can
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˥
kaːn
˧˧
jə̰j
˩˧
kaːŋ
˧˥
jəj
˧˥
kaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˩˩
kaːn
˧˥
ɟə̰j
˩˧
kaːn
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:papier
fra:calque
Danh từ
sửa
giấy can
Loại
giấy
trong
mờ
.
Từ liên hệ
sửa
giấy dó
giấy điệp
giấy vệ sinh
giấy phấn
giấy bạc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tracing paper