Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ː˧˩˧ lə̰ʔp˨˩jaː˧˩˨ lə̰p˨˨jaː˨˩˦ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˩ ləp˨˨ɟaː˧˩ lə̰p˨˨ɟa̰ːʔ˧˩ lə̰p˨˨

Động từ sửa

giả lập

  1. Quá trình sao chép, bắt chước đặc tính của một vật để có khả năng hoạt động giống bản gốc nhất có thể.
    Giả lập Gameboy.

Dịch sửa