Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤j˨˩ təj˧˧jaj˧˧ təj˧˥jaj˨˩ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaj˧˧ təj˧˥ɟaj˧˧ təj˧˥˧

Định nghĩa sửa

giày tây

  1. Giày kiểu Âu-tây, bịt gót, mũi dài che cả bàn chân, có khuy cài hay có dây buộc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa