Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈɪ.mɪdʒ/

Danh từ sửa

ghost image / ˈɪ.mɪdʒ/

  1. (Tech) Hình ma, hìnhbóng.

Tham khảo sửa