Tiếng Bảo An sửa

Danh từ sửa

ghoni

  1. cừu.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /qoˈni/, [qʷoˈni] invalid IPA characters (//[])

Danh từ sửa

ghoni

  1. cừu.