Tiếng Anh sửa

 
gherkin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɜː.kən/

Danh từ sửa

gherkin /ˈɡɜː.kən/

  1. (Thực vật học) Dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm).

Tham khảo sửa