Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæst.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

ghastly /ˈɡæst.li/

  1. Ghê sợ, ghê khiếp.
  2. Tái mét, nhợt nhạt như xác chết.
  3. (Thông tục) Kinh khủng.
  4. Rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười).

Phó từ sửa

ghastly /ˈɡæst.li/

  1. Tái mét, nhợt nhạt như người chết.
    to look ghastly pale — trông tái mét, nhợt nhạt như người chết
  2. Rùng rợn, ghê khiếp.

Tham khảo sửa