Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghế đẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣe
˧˥
ɗə̰w
˧˩˧
ɣḛ
˩˧
ɗəw
˧˩˨
ɣe
˧˥
ɗəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣe
˩˩
ɗəw
˧˩
ɣḛ
˩˧
ɗə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
ghế đẩu
Ghế
nhỏ
không có
lưng
tựa
, dùng cho một
người
ngồi
.
Thằng bé ngồi
ghế đẩu
.
Tham khảo
sửa
"
ghế đẩu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)