Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ̰˧˩˧ ʨəwk˧˥ɣɛ˧˩˨ ʨə̰wk˩˧ɣɛ˨˩˦ ʨəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˩ ʨəwk˩˩ɣɛ̰ʔ˧˩ ʨə̰wk˩˧

Định nghĩa

sửa

ghẻ chốc

  1. Bệnh ghẻ nói chung.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa