geste
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒɛst/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
geste /ʒɛst/ |
gestes /ʒɛst/ |
geste gđ /ʒɛst/
- Cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân.
- L’expression par le geste — sự biểu hiện bằng điệu bộ
- Gestes vifs — cử chỉ hoạt bát
- Un geste de générosité — một cử chỉ độ lượng
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
geste /ʒɛst/ |
gestes /ʒɛst/ |
geste gc /ʒɛst/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nghiệp anh hùng, kỳ tích.
- (Sử học) Sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại).
- faits et gestes de quelqu'un — hành động, hành vi mọi mặt của ai
- La police interrogea le prévenu sur ses faits et gestes — công an hỏi về hành vi mọi mặt của bị can
Tham khảo sửa
- "geste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)