Tiếng Đông Yugur sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Tạng དགེ་རྒན (dge rgan), so sánh với tiếng Bảo An gergen.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

gergan

  1. giáo viên.
    Tere kün gergan push' baan, min da?
    Người đó không phải giáo viên, đúng không?