Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
gerber ngoại động từ /ʒɛʁ.be/
- Bó lại.
- Gerber du blé — bó lúa mì lại
- Xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu).
Nội động từ
sửa
gerber nội động từ /ʒɛʁ.be/
- Tỏa thành chùm.
- Fusée qui gerbe — pháo sáng tỏa thành chùm
Tham khảo
sửa