Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒi.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

geometer /dʒi.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Nhà hình học.
  2. (Động vật học) Sâu đo.

Tham khảo sửa