Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

gently

  1. Nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng.
    speak gently — hãy nói sẽ
    hold it gently — hây cầm cái đó nhẹ nhàng
  2. Chầm chậm.

Tham khảo sửa