Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛn.rə.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

generally /ˈdʒɛn.rə.li/

  1. Nói chung, đại thể.
    generally speaking — nói chung
  2. Thông thường, theo như lệ thường.

Tham khảo sửa