Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛn.rə.ˌlɑɪz/

Động từ sửa

generalize /ˈdʒɛn.rə.ˌlɑɪz/

  1. Tổng quát hoá; khái quát hoá.
  2. Phổ biến.
    to generalize a new farming technique — phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
  3. Nói chung, nói chung chung.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa