Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ sửa

genealogist /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒɪst/

  1. Nhà phả hệ học.
  2. Người lập bảng phả hệ.

Tham khảo sửa