gendarme
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʒɑːn.ˌdɑːrm/
Danh từ sửa
gendarme /ˈʒɑːn.ˌdɑːrm/
- Sen đầm.
Tham khảo sửa
- "gendarme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒɑ̃.daʁm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gendarme /ʒɑ̃.daʁm/ |
gendarmes /ʒɑ̃.daʁm/ |
gendarme gđ /ʒɑ̃.daʁm/
- Viên sen đầm, hiến binh.
- Vết, tỳ (ở viên ngọc).
- Mỏm núi hiểm trở.
- (Thông tục) Cá mòi hun khói.
- (Thông tục) Xúc xích dẹt.
- (Động vật học) Rệp sen đầm.
Tham khảo sửa
- "gendarme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)