gem
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɛm/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛm] |
Danh từ sửa
gem /ˈdʒɛm/
- Viên ngọc.
- Đá chạm, ngọc chạm.
- (Nghĩa bóng) Vật quý nhất.
- the gem of the whole collection — cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh bơ nhạt.
Nội động từ sửa
gem nội động từ /ˈdʒɛm/
Tham khảo sửa
- "gem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)