Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.lə.də.ti/

Danh từ sửa

gelidity /ˈdʒɛ.lə.də.ti/

  1. Tình trạng giá lạnh, rét buốt.
  2. Thái độ lạnh nhạt, thờ ơ.

Tham khảo sửa