Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒɪ.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

gelation /dʒɪ.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh).

Tham khảo sửa