ged
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Iceland gedda (“cá chó”), tiếng Đan Mạch gedde (“cá chó”).
Danh từ sửa
ged (số nhiều geds)
- (Anh, phương ngữ hoặc huy hiệu học) Cá chó.
- (Scotland) Kẻ tham lam.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < tiếng German nguyên thuỷ *gaits < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʰayd- (“con dê”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ged gc (xác định số ít geden, bất định số nhiều geder)
- Con dê.
Biến tố sửa
Tiếng Volapük sửa
Danh từ sửa
- Màu xám.
Biến cách sửa
Biến cách của ged
Từ dẫn xuất sửa
Xem thêm sửa
Các màu sắc trong tiếng Volapük · köls (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
viet | ged | bläg | ||
red | rojan; braun | yelov | ||
grün | ||||
blöv | ||||
violät | purpur | redül |