Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.vəl/

Danh từ sửa

gavel /ˈɡæ.vəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)