Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gausser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ.se/
Động từ
sửa
se gausser
tự động từ
/ɡɔ.se/
(
Văn học
)
Ra mặt
chế nhạo
.
Se gausser
de quelqu'un
— ra mặt chế nhạo ai
Tham khảo
sửa
"
gausser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)