Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪ.dʒɜː/

Danh từ sửa

gauger /ˈɡeɪ.dʒɜː/

  1. Người kiểm tra hàng để thu thuế.
  2. Người đo lường; người đánh giá.

Tham khảo sửa