Tiếng Anh sửa

 
gaufre

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

gaufre (số nhiều gaufres)

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh kẹp, bánh nhúng, bánh quế.
  2. Cái kẹp, cái làm quăn.

Đồng nghĩa sửa

bánh kẹp
cái kẹp

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gaufre
/ɡɔfʁ/
gaufres
/ɡɔfʁ/

gaufre gc /ɡɔfʁ/

  1. Bánh kẹp.
  2. Tầng sáp ong.
    moule à gaufre — (thông tục) mặt rỗ

Tham khảo sửa