Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɔ.ʃis.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gauchissement
/ɡɔ.ʃis.mɑ̃/
gauchissement
/ɡɔ.ʃis.mɑ̃/

gauchissement /ɡɔ.ʃis.mɑ̃/

  1. Sự làm vênh; sự vênh.
  2. (Nghĩa bóng) Sự bóp méo.

Tham khảo sửa