Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæs.trɪk/

Tính từ sửa

gastric /ˈɡæs.trɪk/

  1. (Thuộc) Dạ dày.
    a gastric ulcer — loét dạ dày
    gastric juice — dịch vị

Tham khảo sửa