Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gassy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡæ.si/
Tính từ
sửa
gassy
/ˈɡæ.si/
(
Thuộc
)
Khí
;
như
khí
.
Đầy
khí
.
Ba hoa
rỗng tuếch
(lời nói... ).
Tham khảo
sửa
"
gassy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)